Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēn ㄕㄣ,
shén ㄕㄣˊTổng nét: 9
Bộ:
qí 示 (+5 nét)
Hình thái:
⿰𥘅申Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一丨Unicode:
U+2564DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận