Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yóu ㄧㄡˊ,
yǒu ㄧㄡˇTổng nét: 11
Bộ:
qí 示 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺭酉Nét bút:
丶フ丨丶一丨フノフ一一Unicode:
U+2566BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận