Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suì ㄙㄨㄟˋTổng nét: 13
Bộ:
qí 示 (+8 nét)
Hình thái:
⿱出宗Nét bút:
フ丨丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶Unicode:
U+256A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận