Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, shén ㄕㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: qí 示 (+9 nét)
Hình thái: 𢑚
Nét bút: 丶フ丨丶一フ一丨一ノフ一一
Unicode: U+256C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0