Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: qí 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フ一一丶フ丨フ丨フ丶
Unicode: U+256C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0