Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huò ㄏㄨㄛˋTổng nét: 13
Bộ:
qí 示 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺭骨Nét bút:
丶フ丨丶丨フ一丨丶フノフ丶一Unicode:
U+256D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận