Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yīn ㄧㄣTổng nét: 15
Bộ:
qí 示 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺭⿱卥土Nét bút:
丶フ丨丶丨一丨フノフ丶一一丨一Unicode:
U+256E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận