Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiè ㄒㄧㄝˋTổng nét: 11
Bộ:
qí 示 (+6 nét),
róu 禸 (+6 nét)
Nét bút:
丨一丨フノ丶丨フフ丶Thương Hiệt: YBKB (卜月大月)
Unicode:
U+2573DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận