Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shé ㄕㄜˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, ㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 乙 (+11 nét), qí 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨フ丨一丶フ丨フ
Unicode: U+25740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0