Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bēn ㄅㄣ,
bèn ㄅㄣˋTổng nét: 9
Bộ:
hé 禾 (+4 nét)
Hình thái:
⿱禾开Nét bút:
ノ一丨ノ丶一一ノ丨Unicode:
U+2576FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận