Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tí ㄊㄧˊTổng nét: 9
Bộ:
hé 禾 (+4 nét)
Hình thái:
⿰禾弔Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一フ丨Unicode:
U+2577CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận