Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, ㄧˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一フ丨フ
Unicode: U+25780
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11