Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǔ ㄕㄨˇTổng nét: 10
Bộ:
hé 禾 (+5 nét)
Hình thái:
⿱禾示Nét bút:
ノ一丨ノ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+25786Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận