Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiāng ㄒㄧㄤTổng nét: 10
Bộ:
hé 禾 (+5 nét)
Hình thái:
⿱禾甘Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨一一Unicode:
U+2578CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận