Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, ㄍㄨˇ, nòu ㄋㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: hé 禾 (+6 nét)
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+257A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1