Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
àn ㄚㄋˋTổng nét: 11
Bộ:
hé 禾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰禾安Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶丶フフノ一Unicode:
U+257ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận