Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+257B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp
Âm Nôm: thê

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lúa đã gặt hái