Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一一丨一ノフ丶
Unicode: U+257C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1