Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一フ丶一ノ丨
Unicode: U+257CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0