Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mù ㄇㄨˋTổng nét: 13
Bộ:
hé 禾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱旦彡禾Nét bút:
丨フ一一一ノノノノ一丨ノ丶Thương Hiệt: AHHD (日竹竹木)
Unicode:
U+257DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận