Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jū ㄐㄩ,
jù ㄐㄩˋTổng nét: 13
Bộ:
hé 禾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰禾具Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一一一一ノ丶Unicode:
U+257EDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận