Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ丨丨一フノ一丨ノ丶
Unicode: U+2580C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1