Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+2582A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1