Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chàng ㄔㄤˋTổng nét: 15
Bộ:
hé 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾鬯Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丶丶丶フ丨一フUnicode:
U+25834Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận