Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノノノノ
Unicode: U+25846
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1