Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Hình thái: ⿰秉秉
Nét bút: ノ一フ一一丨ノ丶ノ一フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HLHDL (竹中竹木中)
Unicode: U+2585D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Hình thái: ⿰秉秉
Nét bút: ノ一フ一一丨ノ丶ノ一フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HLHDL (竹中竹木中)
Unicode: U+2585D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gim1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0