Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mén ㄇㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+25879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0