Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mù ㄇㄨˋTổng nét: 16
Bộ:
hé 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿳白小彡禾Nét bút:
ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノノ一丨ノ丶Unicode:
U+2587BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận