Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧTổng nét: 18
Bộ:
hé 禾 (+13 nét)
Hình thái:
⿰禾⿱朿貝Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨フ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+258BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận