Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 18
Bộ:
hé 禾 (+13 nét)
Hình thái:
⿰禾⿱畐火Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨一丶ノノ丶Unicode:
U+258C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận