Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 19
Bộ: hé 禾 (+14 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨ノフ丶フ丶ノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+258E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0