Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yòu ㄧㄡˋTổng nét: 21
Bộ:
hé 禾 (+16 nét)
Hình thái:
⿰秀需Nét bút:
ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丨丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨Thương Hiệt: HSMBL (竹尸一月中)
Unicode:
U+25903Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận