Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ, shān ㄕㄢ
Tổng nét: 22
Bộ: hé 禾 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+25907
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0