Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Tổng nét: 23
Bộ: hé 禾 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丶ノノ丶
Unicode: U+2590E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0