Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Tổng nét: 23
Bộ: hé 禾 (+18 nét)
Hình thái: 禿
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノ丨一一フ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0