Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sū ㄙㄨ,
sù ㄙㄨˋTổng nét: 9
Bộ:
xué 穴 (+4 nét)
Hình thái:
⿱究十Nét bút:
丶丶フノフノフ一丨Unicode:
U+2593FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận