Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xué 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴向
Nét bút: 丶丶フノフノ丨フ丨フ一
Unicode: U+25969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xué 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴向
Nét bút: 丶丶フノフノ丨フ丨フ一
Unicode: U+25969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0