Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: xué 穴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2598F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2