Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xué 穴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丶丶一丨
Unicode: U+25996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0