Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: xué 穴 (+7 nét)
Hình thái: ⿱穴⿱口心
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丶フ丶丶
Unicode: U+25997
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xué 穴 (+7 nét)
Hình thái: ⿱穴⿱口心
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丶フ丶丶
Unicode: U+25997
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0