Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: xué 穴 (+8 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+259B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1