Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, qīn ㄑㄧㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶丶一フ一一丶フ丨フ丨
Unicode: U+259F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0