Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: xué 穴 (+13 nét)
Hình thái: ⿱穴⿰身邑
Nét bút: 丶丶フノフノ丨フ一一一ノ丨フ一フ丨一フ
Unicode: U+25A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: xué 穴 (+13 nét)
Hình thái: ⿱穴⿰身邑
Nét bút: 丶丶フノフノ丨フ一一一ノ丨フ一フ丨一フ
Unicode: U+25A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0