Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Tổng nét: 21
Bộ: xué 穴 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Unicode: U+25A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0