Âm Quan thoại: ní ㄋㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ Tổng nét: 10 Bộ: lì 立 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰立尼 Nét bút: 丶一丶ノ一フ一ノ一フ Unicode: U+25A65 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp