Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ, ㄋㄧˇ, ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ一ノ一フ
Unicode: U+25A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1