Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
jìng ㄐㄧㄥˋTổng nét: 16
Bộ:
lì 立 (+11 nét)
Hình thái:
⿳竝日儿Nét bút:
丶一丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一ノフUnicode:
U+25AB0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận