Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, wǎi ㄨㄞˇ
Tổng nét: 18
Bộ: lì 立 (+13 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Unicode: U+25AC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: lì 立 (+13 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Unicode: U+25AC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0