Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊTổng nét: 18
Bộ:
lì 立 (+13 nét)
Hình thái:
⿰立義Nét bút:
丶一丶ノ一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶Unicode:
U+25AC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận