Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Tổng nét: 22
Bộ: lì 立 (+17 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一丨丨フ一一丨フ一一丨フ一ノ丶丨フ一
Unicode: U+25AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4