Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shé ㄕㄜˊ, shì ㄕˋ, tié ㄊㄧㄝˊ, ㄜˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一一ノ丨
Unicode: U+25C30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2